Những tính năng, đặc tính của Zebra 110Xi4
Thiết kế hoàn hảo:
- Khung máy cũng như cơ cấu bên trong máy hầu hết là kim loại chịu ma sát cao, chịu lực lớn nên đáp ưng yêu cầu hoạt động 24/7 liên tục không ngừng nghỉ.
- Màn hình LCD lớn --> dễ dàng quan sát, chỉnh sửa, cài đặt các thông số cho máy in
- Các phím lớn, mềm dễ dàng chỉnh sửa và thao tác.
- Độ rộng khổ in lớn, và có thể in hầu hết các loại nhãn phổ biến hiện nay.
Cấu hình máy in cao
- Chip xử lý 32bit - 132MHz, SDRAM 16MB, RAM 16MB đáp ứng hầu hết các tác vụ.
- Tích hợp tính năng ghi, đọc RFID ( tùy chọn ).
- Tốc độ in cao: 256 mm/s.
Đa dạng kết nối tới hệ thống
- USB 2.0
- Serial RS-232
- Parallel
- Card Ethernet
- Wireless ( tùy chọn ).
Tương thích hầu hết các hệ thống
- Hỗ trợ hầu hết các hệ điều hành : Windows XP, 7, 8, 10
- Các hệ thống SAP,..
Ứng dụng của Zebra 110Xi4
Thông số kỹ thuật Zebra 110Xi4
Hãng sản xuất
|
Zebra
|
Model
|
Zebra 140Xi4
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Công nghệ in
|
In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
|
Độ phân giải
|
- 203 dpi ( 8 điểm/mm ) .
|
Tốc độ in tối đa
|
- 356 mm/s đối với 203 dpi
|
CPU & Bộ nhớ
|
- 32 bit 132 Mhz RISC.
- 16 MB SDRAM.
- 64 MB Flash.
|
Độ rộng in tối đa
|
128 mm
|
Loại nhãn có thể in
|
- Nhãn thường ( Gap or die-cut ).
- Nhãn liên tục ( Continuous ).
- Đục lỗ ( Notch ).
- Fanfold.
- Black mark.
|
Độ dài in tối đa
|
991 mm
|
Độ dài cuộn mực tối đa
|
450 m
|
Các cổng giao tiếp
|
- USB 2.0 và RS-232 Serial ports.
- Ethernet 10/100 Mps.
- Paralell 1284.
- Internal Wireless 802.11 a/b/g/n ( tùy chọn ).
|
Mã vạch có thể in
|
- Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):
Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case
Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code.
- Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec.
|
Phụ kiện ( tùy chọn )
|
- Trục cuộn nhãn.
- Bộ cuộn nhãn.
- Bộ dao cắt và khay đựng nhãn.
|
Ngôn ngũ máy
|
- ZPL.
- ZPL II.
- XML.
- ZBI 2.0 ( tùy chọn ).
|
Kích thước: WxDxH [mm]
|
287.3x517.5x393.7
|
Trọng lượng
|
25 kg
|
No comments:
Post a Comment