Thiết kế công nghiệp: Khung kim loại, thiết kế dễ dàng tháo lắp nhãn, mực in; tích hợp các cảm biến hỗ trợ cho các ứng dụng tùy chọn khác nhau. Kèm theo đó là khả năng nâng cấp đọc, ghi RFID dần phổ biến.
Giao tiếp thân thiện người dùng: Đáp ứng các cài đặt, cấu hình trực tiếp trên bảng điều khiển và màn hình hiển thị LCD nhanh chóng và trực quan.
Hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối: USB, Serial, Ethernet, Parallel (tùy chọn), Wireless (tùy chọn). Ngoài ra còn hỗ trợ USB Host cho các ứng dụng đặc thù và nâng cao.
Kế thừa toàn bộ tính năng cũng như hiệu năng vượt trội dòng máy in Xi4 Series: Khả năng tương thích với các hệ thống, hiệu suất làm việc,...
Thông số kỹ thuật:
RFID (Optional)
|
|
Hỗ trợ thẻ tags
|
UHF EPC Gen 2 V2, ISO/IE 18000-63 và giao thức RAIN RFID
|
Tối ưu hóa chế độ đọc, ghi thẻ Tags
|
|
Hỗ trợ các nhà cung cấp thẻ khác nhau, các định dạng chip khác nhau
|
|
Thuộc tính chung
|
|
Phương thức in
|
Truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
|
Cấu trúc máy
|
Khung kim loại
|
Giao tiếp
|
USB 2.0, RS-232 Serial, Gigabit Ethernet, Bluetoọth 4.
|
Độ phân giải đầu in
|
203 dpi/8 dots per mm
300 dpi/12 dots per mm ( tùy chọn )
600 dpi/24 dots per mm ( tùy chọn )
|
Bộ nhớ
|
1GB RAM
2GB Flash
|
Độ rộng tối đa có thể in
|
104 mm
|
Tốc độ in tối đa
|
356 mm/s
|
Cảm biến nhận giấy
|
Dual media sensor: transmissive and reflective
|
Độ dày nhãn
|
0.058mm – 0.25 mm
|
Kiểu nhãn
|
Giấy liên tục, đục lỗ, black mark
|
Độ dài ruy băng mực
|
450 m
|
Độ rông ruy băng
|
110 mm
|
Lõi ruy băng
|
2.54 cm
|
Nhiệt độ hoạt động
|
00 – 400 C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-30 to 600 C
|
Kích thước
|
505 mm L x 268.2 mm W x 395.68 mm H
|
Trọng lượng
|
22.7 kg
|
Firmware
|
|
ZBI 2.0 – tùy chọn: chạy các ứng dụng nâng cao, các ứng dụng độc lập.
|
|
ZPL and ZPL II.
|
|
XML.
|
No comments:
Post a Comment