Tính năng ưu việt được thể hiện trong các đặc điểm sau
- Motorola/Zebra DS6878 có thể đọc các loại mã vạch 1D và 2D, có khả năng đọc các loại mã vạch kém như mờ, hay bị mất một phần dữ liệu (mã vạch 2D). Khả năng đọc mã vạch ngược sáng nhờ chế độ quét đa hướng.
- Máy có khả năng chịu ma sát, rơi vỡ khoảng 1.8m xuống sàn bê tông, máy đạt chuẩn IP43 về chống bụi, nước và một số hóa chất có độ axit nhẹ.
- Máy hỗ trợ hầu hết các kết nối cơ bản: USB, Serial, và Keyboard Wedge.
- Máy kết nối với đế thông qua giao tiếp Bluetooth v2.1 cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng trong thời gian ngắn.
- Pin có dung lượng đáp ứng làm việc ổn định cả ngày
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất
|
Motorola/Zebra
|
Công nghệ đọc
|
Imager
|
Mã vạch có thể đọc
|
1-D :UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/
EAN-8- EAN-13/JAN-8/JAN13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code, Code 39 ( Standard, Full ASCII, UCC/EAN- 128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Code 11 ( standard, Matrix 2 of 5), MSI Plessey, I 2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5 IATA, Chinese 2 of 5) GS1 Databar ( Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode)
2-D:TLC-39, Aztec (Standard, Inverse),
MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 ( Standard, Inverse), QR Code ( Standard, Inverse and Micro)
PDF417 ( and Variants ): PDF417, microPDF417, Composite
Codes (CC-A, CC-B, CC-C)
Postal: U.S. Postnet and Planet, U.K.,
Japan, Australian, Netherlands KIX code, Royal Mail 4 State Customer , UPU ICS 4 State Postal, USPS 4CB, Canadian Post (Postbar) |
Cáp giao tiêp
|
- USB
- RS-232 ( tùy chọn )
- RS-485 (IBM 46xx Protocols) (tùy chọn )
- Keyboard Wedge ( tùy chọn )
|
Tốc độ quét
|
547 (scans/s).
|
Thời gian hoạt động/sạc đầy
|
72 ( giờ ) .
|
Kết nối không dây:
- Radio:
- Tốc độ truyền:
- Khoảng cách truyền:
|
- Bluetooth v2.1 Class 2 Radio - 3.0 Mbit/s ( 2.1 Mbit/s ) Bluetooth v2.1. - 100 m – không vật cản ( line of sight). |
Nguồn
|
5 VDC ± 10% @ 360 mA
|
Màu sắc
|
- Trắng.
|
Kích thước: HxLxW cm
|
18.5 x 9.7 x 6.9
|
Trọng lượng:
- Máy:
- Đế:
|
238 g
183 g
|
No comments:
Post a Comment