Đặc điểm, tính năng của máy in mã vạch Datamax Oneil I Class Mark II
- Cấu hình mạnh mẽ: Bộ vi xử lý 400MHz, RAM 32MB, ROM 64MB giúp máy xử lý nhanh hơn, linh hoạt hơn, có thể chạy ở mức cuòng độ cao. Tốc độ in ấn nhanh 304 mm/s .
- Đa dạng độ phân giải: 203dpi, 300dpi, 600dpi
- Thiết kế thân thiện: tích hợp màn hình hiển thị trạng thái làm việc của máy in, cũng như trạng thái lỗi của máy in.
- Đa dạng các kết nối: Cung cấp các giao tiếp phổ biến hiện nay như USB, Serial RS232, Ethernet.
- Hỗ trợ hầu hết các hệ thống ERP, SAP
Thông số kỹ thuật
Mã máy (model)
|
I-4212e
|
I-4310
|
I-4606
|
Hãng sản xuất
|
Datamax-Oneil
by Honeywell
|
||
Công nghệ in
|
Direct thermal; optional thermal transfer
|
||
Độ phân giải
|
203dpi
|
300dpi
|
600dpi
|
Tốc độ in tối đa
|
304 mm/s
|
254 mm/s
|
152 mm/s
|
Bộ nhớ
|
@ 400MHz
processor ; 32MB/64MB
|
||
Cổng kết nối
|
- USB 2.0
- Serial RS-232
- Paralell
- Ethernet
10/100 ( tùy chọn )
- Wireless Lan
(tùy chọn )
|
||
Độ rộng khổ in
|
104 mm
|
105.7 mm
|
105.7 mm
|
Loại nhãn in
|
- Nhãn thường (
Gap )
- Nhãn đục
lỗ (Notch)
- Black mark
- Fanfold
|
||
Mã vạch có thể in
|
- Linear Symbologies: Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E,
Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code
128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 Digit Addendums,
Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State
- 2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8,
Datamatrix, QR Code, Codeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1
Databar Resident Fonts: Ten alphanumeric fonts from 2.5-to 23-point size,
including OCR-A, OCR-B, CG Triumvirate™ smooth font from AGFA®; Scalable
Fonts: CG Triumvirate Bold Condensed, CG Triumvirate & CG Times with
Cyrillic, Greek Arabic and Hebrew character support
|
||
Nhiệt độ hoạt động
|
00 C – 400 C
|
||
Nguồn
|
Electrical: Auto-sensing 90-132 or 180-264
VAC @ 47-63Hz |
||
Kích thước ( HxWxD)
|
322.6 x 320.5
x 472.4 mm
|
||
Khối lượng
|
20.5 kg
|
- Xem thêm: Máy in mã vạch
No comments:
Post a Comment