Máy đọc mã vạch Honeywell 1452g

Máy đọc mã vạch Honeywell 1452g thuộc dòng máy đọc có khả năng đọc hầu hết các loại mã vạch hiện nay một cách nhanh chóng và chính xác, có thể đọc mã vạch mất một phần hình ảnh, nó có thể nội suy nội dung thông tin chứa trong mã vạch.


Những đặc điểm, tính năng nổi bật của máy đọc mã vạch Honeywell 1452g

  1. Khả năng tùy biến giảm chi phí và có thể nâng cấp lên đầu đọc 2D từ 1D khi cân nhắc sử dụng Honeywell 1452g bằng cách mua thêm license.
  2. Battery có dung lượng cao, khả năng đáp ứng 14h liên tục.
  3. Đọc hầu hết các loại mã vạch, nâng cấp lên có thể đọc mã vạch đa hướng.
  4. Cho phép đọc, quét trên nền màn hình di động, màn hình máy tính, laptop, máy tính bảng.
  5. Công nghệ Bluetooth cho phép đọc rảnh tay, khoảng cách 10m không vật cản.
Ứng dụng:


Bán lẻ:
-         Nhập, xuất kho.
-         Bán hàng.
Sản xuất:
-         Cập nhật sản phẩm
-         Xuất xưởng.
Vận tải:
-         Đọc thẻ vé máy bay
-         Đọc kiện hàng
Y tế:
-         Đọc tem ống thí nghiệm
-         Đọc thẻ bảo hiểm

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất
Honeywell
Công nghệ đọc
Area Image – chụp hình ảnh, đa hướng.
Mã vạch có thể đọc
1-D :UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8/EAN-13/JAN-8/JAN-13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code), Code 39 (Standard, Full ASCII, Trioptic,Code 32 (Italian Pharmacode), Code 128 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, 2 of 5 (Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5, Matrix 2 of 5, Code 11), MSI Plessey, GS1 DataBar Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded,Expanded Stacked).
PDF417 (and variants): PDF417 (Standard, Macro), MicroPDF417(Standard, Macro), Composite Codes (CC-A,CC-B, CC-C).
2-D: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse, Micro).
Postal and
OCR symbologies.
Giao tiêp
-          Bluetoooth V2.1 Class 2: 10 metter.
-         USB.
-         Keyboard Wedge ( tùy chọn).
-          RS232 TTL  (tùy chọn ).
-         IBM 46xx (RS485) ( tùy chọn ).
Tốc độ truyền dữ liệu
-         1 Megabit/s.
Thông số Pin:
-         Dung lượng
-         Thời gian hoạt động:
-         Thời gian sạc:

-         2,400 mAh.
-         14 (giờ).
-         4.5 (giờ).
Màu sắc
Xám.
Kích thước: HxWxD (cm)
-         Máy :
-         Đế:

-         6.2x17.3x8.2

-         13.2x10.2x8.1
Trọng lượng:
-         Máy:
-         Đế:

-         210 (g).
-         179 (g)

No comments:

Post a Comment