Những đặc điểm máy in mã vạch Zebra ZD500
- Thông số máy: Ram: 128MB, Bộ nhớ Flash: 256MB --> đáp ứng tôt nhất các ứng dụng hiện nay. Tốc độ in lên tới 152mm/s.
- Thiết kế thân thiện: Được trang bị màn hình, cũng như các nút phím chức năng--> đảm bảo yêu cầu trong sản xuất như dễ quan sát, cài đặt, chỉnh sửa, và tình trạng máy đang hoạt động.
- Đa dạng kết nối tới hệ thống: USB 2.0, Serial RS-232, Parallel. Ngoài ra còn hỗ trợ các tùy chọn kết nối Bluetooth 3.0, Wireless. Linh hoạt trong kết nối tới các hệ thống .
- Đa dạng tùy chọn nâng cấp cấu hình: RFID, bộ cắt nhãn, lột nhãn.
Những ứng dụng thực tế của máy in mã vạch Zebra ZD500:
Sản xuất:
- In nhãn mã sản phẩm, số serial number.
- Nhãn mác cho bao bì, túi sách.
- Nhãn tiếp nhận hàng – đặt hàng.
|
Bán lẻ:
- Các loại tem nhãn phân phối.
- Các nhãn hàng hóa, sản phẩm.
- Tem, nhãn theo dõi tài sản.
|
Công nghiệp nhẹ:
- Nhãn nhận, đặt hàng – đóng gói hàng hóa.
- Nhãn vận chuyển – nhận hàng.
- Kho bãi.
|
Y tế:
- Nhãn tem thí nghiệm.
- Nhãn phân loại thuốc.
- Nhãn phân loại ống nghiệm.
|
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất
|
Zebra
|
Công nghệ in
|
In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
|
Độ phân giải
|
- 203 dpi ( 8 điểm/mm ) .
- 300 dpi ( 12 điểm/mm ) – ( tùy chọn ).
|
Tốc độ in tối đa
|
- 152 mm/s đối với 203 dpi
- 102 mm/s đối với 203 dpi
|
Bộ nhớ
|
- 128 MB SDRAM.
- 256 MB Flash.
|
Độ rộng in tối đa
|
104 mm
|
Loại nhãn có thể in
|
- Nhãn thường ( Gap or die-cut ).
- Nhãn liên tục ( Continuous ).
- Đục lỗ ( Notch ).
- Black mark.
|
Độ dài in tối đa
|
991 mm
|
Độ dài cuộn mực tối đa
|
74 m
|
Các cổng giao tiếp
|
- USB 2.0 và RS-232 Serial ports.
- Internal PrinterServer 10/100.
- Internal Paralell.
- Bluetooth 3.0 (tùy chọn )
- Internal Wireless 802.11 a/b/g/n ( tùy chọn ).
|
Mã vạch có thể in
|
- Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, EAN-14, UPC-A and UPC-E with EAN 2- or 5-digit extensions, Plessey, POSTNET, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5,
Interleaved 2 of 5, LOGMARS, MSI, Codabar and GS1 DataBar (formerly RSS)
- Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec.
|
Ngôn ngũ máy
|
- ZPL.
- ZPL II.
- EPL.
- XML.
- ZBI 2.0 ( tùy chọn ).
|
Kích thước: WxHxD [mm]
|
191x193x254
|
Trọng lượng
|
2.2 kg
|
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Xem thêm:
No comments:
Post a Comment