Hãng sản xuất
Zebra
Công nghệ in
In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
Độ phân giải
-         203 dpi ( 8 điểm/mm ) .

-         300 dpi ( 12 điểm/mm ) – ( tùy chọn ).
Tốc độ in tối đa
-         152 mm/s đối với 203 dpi
-         102 mm/s đối với 203 dpi
Bộ nhớ
-         128 MB SDRAM.

-         256 MB Flash.
Độ rộng in tối đa
104 mm
Loại nhãn có thể in
-         Nhãn thường ( Gap or die-cut ).

-         Nhãn liên tục ( Continuous ).

-         Đục lỗ ( Notch ).

-         Black mark.
Độ dài in tối đa
991 mm
Độ dài cuộn mực tối đa
74 m
Các cổng giao tiếp
-         USB 2.0 và RS-232 Serial ports.

-         Internal PrinterServer 10/100.

-         Internal Paralell.

-         Bluetooth 3.0 (tùy chọn )

-         Internal Wireless 802.11 a/b/g/n ( tùy chọn ).
Mã vạch có thể in
-         Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, EAN-14, UPC-A and UPC-E with EAN 2- or 5-digit extensions, Plessey, POSTNET, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5,
Interleaved 2 of 5, LOGMARS, MSI, Codabar and GS1
DataBar (formerly RSS)
-         Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec.
Ngôn ngũ máy
-         ZPL.

-         ZPL II.

-         EPL.

-         XML.

-         ZBI 2.0 ( tùy chọn ).
Kích thước: WxHxD [mm]
191x193x254
Trọng lượng
2.2 kg