Đặc điểm nổi bật của máy in mã vạch Zebra GC420t
- Thiết kế tiết kiệm không gian, phù hợp các phòng thí nghiệm, tạp hóa, văn phòng nhỏ,...
- Bộ nhớ 8MB Flash tăng khả năng lưu trữ, chip xử lý 32bit tăng tốc độ in nhãn nhanh hơn.
- Độ rộng nhãn in lên tới 4inch do vậy đáp ứng đầy đủ nhu cầu in các loại tem nhãn.
- Tốc độ in lên tới 102 mm/s, đáp ứng hầu hết các ứng dụng vừa phải
- Đa dạng các cổng kết nối: USB, Serial RS0232, Paralell.
Ứng dụng:
Chăm sóc sức khỏe:
+ Nhãn mẫu xét nghiệm.
+ Nhãn dịch vụ khử trùng.
+ Nhãn kê thuốc.
|
Bán lẻ:
+ Nhãn sản phẩm.
+ Giá kệ hàng.
+ Nhãn khuyến mãi.
|
Du lịch:
+ Vé máy bay.
+ Nhãn đánh dấu hành lý.
|
Khách sạn, dịch vụ và giải trí:
+ Vé cho các sự kiện, triển lãm.
+ Nhãn cho thức ăn nhanh.
+ Nhãn chơi game, cá cược.
|
Bưu điện:
+ Tem bưu điện.
+ Nhãn địa chỉ.
|
Dịch vụ cung ứng:
+ Nhãn cho quy trình, sản phẩm, vận chuyển hàng hóa.
|
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất
|
Zebra
|
Công nghệ in
|
In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
|
Độ phân giải
|
- 203 dpi ( 8 điểm/mm ) .
|
Tốc độ in tối đa
|
- 102 mm/s.
|
CPU & Bộ nhớ
|
- 32 bit RISC.
- 8 MB SDRAM.
- 8 MB Flash.
|
Độ rộng in tối đa
|
104 mm.
|
Loại nhãn có thể in
|
- Nhãn thường ( Gap or die-cut ).
- Nhãn liên tục ( Continuous ).
- Fanfold.
|
Độ dài in tối đa
|
990 mm.
|
Độ dài cuộn mực tối đa
|
74 m.
|
Các cổng giao tiếp
|
- USB 2.0 và RS-232 Serial ports.
- Paralell 1284.
- Ethernet 10/100 Mbps ( tùy chọn ).
|
Mã vạch có thể in
|
- Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):
Codabar, Code 11 (ZPL), Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN- 13, EAN-14 (ZPL), German Post Code (EPL), GS1 Databar (formerly RSS), GS1 DataBar (RSS-14), Industrial 2-of-5 (ZPL), Interleaved 2-of-5, ISBT-128 (ZPL), Japanese Postnet (EPL), Logmars (ZPL), MSI, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5 (ZPL), UCC/EAN-128 (EPL), UPC-A, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extensions, UPC-E, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions (ZPL).
- Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):
Aztec Code, Codablock (ZPL), Code 49 (ZPL), Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR Code (For both EPL and ZPL except where noted).
|
Ngôn ngũ máy
|
- ZPL.
- ZPL II.
- EPL II.
- XML ( tùy chọn ).
- ZBI 2.0 ( tùy chọn ).
|
Phụ kiện ( tùy chọn )
|
- Bộ lột nhãn kèm cảm biến.
|
Kích thước: WxHxD [mm]
|
201x173x239
|
Trọng lượng
|
1.5 kg.
|
Xem thêm các dòng máy in mã vạch Zebra: Máy in mã vạch để bàn
No comments:
Post a Comment