Những tính năng nổi bật của máy đọc mã vạch Honeywell 1450g
- Độ tin cậy cao: Đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình đọc, quét mã vạch, khả năng quét đa hướng nên dễ dàng trong việc thu thập dữ liệu.
- Có khả năng đọc mã vạch trên nền điện thoại di động, máy tính,...
- Tốc độ đọc, quét lên tới 10 cm/s
- Đa dạng các cổng kết nối tới máy tính cũng như hệ thống: USB 2.0, Serial RS-232, Keyboard Wedge.
Ứng dụng thực tế:
Bán lẻ:
- Nhập, xuất kho.
- Bán hàng.
|
Sản xuất:
- Cập nhật sản phẩm
- Xuất xưởng.
|
Vận tải:
- Đọc thẻ vé máy bay
- Đọc kiện hàng
|
Y tế:
- Đọc tem ống thí nghiệm
- Đọc thẻ bảo hiểm
|
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất
|
Honeywell
|
Công nghệ đọc
|
Area Image – chụp hình ảnh, đa hướng.
|
Mã vạch có thể đọc
|
1-D :UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8/EAN-13/JAN-8/JAN-13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code), Code 39 (Standard, Full ASCII, Trioptic,Code 32 (Italian Pharmacode), Code 128 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, 2 of 5 (Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5, Matrix 2 of 5, Code 11), MSI Plessey, GS1 DataBar Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded,Expanded Stacked).
PDF417 (and variants): PDF417 (Standard, Macro), MicroPDF417(Standard, Macro), Composite Codes (CC-A,CC-B, CC-C).
2-D: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse, Micro).
Postal and
OCR symbologies |
Cáp giao tiêp
|
- USB
- RS-232 ( tùy chọn )
- RS-485 (IBM 46xx Protocols) (tùy chọn )
- Keyboard Wedge ( tùy chọn )
|
Tốc độ truyền dữ liệu
|
- USB : 12 Megabit/s
- RS-232: 115 Kb/s
|
Màu sắc
|
- Đen.
|
Kích thước: HxWxD cm
|
6.2x816.9x8.2
|
Trọng lượng
|
130 (g).
|
Xem thêm: Máy đọc mã vạch 2D