Đặc điểm, tính năng dòng máy đọc mã vạch Honeywell 1900
- Sử dụng công nghệ chụo ảnh Adaptus 6.0, cùng firmware cải tiến được ví như chương trình photoshop thu nhỏ cung cấp khả năng tái tạo mã vạch, cũng như nội suy nội dung mã vạch tốt hơn, và nhanh hơn.
- Cảm biến tùy chỉnh có khả năng đọc, quét cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Nhiều sự lựa chọn: tùy vào yêu cầu từng ứng dụng mà chúng ta lựa chọn cấu hình thích hợp: 1900GSR, 1900GHD, 1900GEX.
Ứng dụng của Honeywell 1900:
Hãng sản xuất
|
Honeywell
|
Công nghệ đọc
|
Area Image – chụp hình ảnh, đa hướng.
|
Mã vạch có thể đọc
|
1-D :UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8/EAN-13/JAN-8/JAN-13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code), Code 39 (Standard, Full ASCII, Trioptic,Code 32 (Italian Pharmacode), Code 128 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, 2 of 5 (Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5, Matrix 2 of 5, Code 11), MSI Plessey, GS1 DataBar Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded,Expanded Stacked).
PDF417 (and variants): PDF417 (Standard, Macro), MicroPDF417(Standard, Macro), Composite Codes (CC-A,CC-B, CC-C).
2-D: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse, Micro).
Postal and
OCR symbologies |
Cáp giao tiêp
|
- USB 2.0
- RS-232 ( tùy chọn )
- RS-485 (IBM 46xx Protocols) (tùy chọn )
- Keyboard Wedge ( tùy chọn )
|
Tốc độ quét
|
610 cm/s.
|
Góc đọc
|
- HD Focus: Horizontal 41.4°; Vertical: 32.2°
- SR Focus: Horizontal: 42.4°; Vertical: 33°
- ER Focus: Horizontal: 31.6°; Vertical: 24.4°
|
Tốc độ truyền dữ liệu
|
- USB : 12 Megabit/s
- RS-232: 115 Kb/s
|
Màu sắc
|
- Đen.
|
Kích thước: LxWxH cm
|
10.4x7.1x16
|
Trọng lượng
|
147 (g)
|
No comments:
Post a Comment