Những đặc điểm của máy in mã vạch Zebra 140Xi4
Thiết kế hoàn thiện:
- Được thiết kế với khung kim loại chịu lực, ma sát lớn --> độ ổn định cao, đáp ứng hoạt động 24/7
- Màn hình LCD lớn, cùng cấp menu dễ quan sát, cài đặt, và theo dõi trạng thái hoạt động của máy in.
- Các nút điều khiển được thiết kế bằng cao su mềm, độ đàn hồi cao --> dễ dàng thao tác, và bền bỉ hơn trong thời gian hoạt động.
- Có thể in hầu hết các loại nhãn, kể cả RFID --> đáp ứng hầu hết nhu cầu in nhãn hiện nay của các nhà máy, các ứng dụng,...
Cấu hình máy in cao:
- Zebra 140Xi4 có : chip xử lý 32bit 132MHz RISC, nâng cao tính sẵn sàng hoạt động cùng bộ nhớ RAM: 16 MB, SDRAM: 64MB.
- Hỗ trợ nâng cấp đọc, ghi RFID.
- Tốc độ in cao nhất trên thị trường: 356 mm/s.
Đa dạng các cổng kết nối:
- USb 2.0
- Serial RS-232 ( COM )
- Paralell Bidirection
- Ethernet
- Tùy chọn Wireless 802.11 a/b/g
Tương thích hầu hết các hệ thống:
- Windows XP, windows 7, 8, 10, Windows Server 2003, 12
- Linux, Ubuntu, MAC OS.
- Hỗ trợ tích hợp với các hệ thống SAP.
Ứng dụng thực tế:
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất
|
Zebra
|
Model
|
Zebra 140Xi4
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Công nghệ in
|
In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
|
Độ phân giải
|
- 203 dpi ( 8 điểm/mm ) .
|
Tốc độ in tối đa
|
- 356 mm/s đối với 203 dpi
|
CPU & Bộ nhớ
|
- 32 bit 132 Mhz RISC.
- 16 MB SDRAM.
- 64 MB Flash.
|
Độ rộng in tối đa
|
128 mm
|
Loại nhãn có thể in
|
- Nhãn thường ( Gap or die-cut ).
- Nhãn liên tục ( Continuous ).
- Đục lỗ ( Notch ).
- Fanfold.
- Black mark.
|
Độ dài in tối đa
|
991 mm
|
Độ dài cuộn mực tối đa
|
450 m
|
Các cổng giao tiếp
|
- USB 2.0 và RS-232 Serial ports.
- Ethernet 10/100 Mps.
- Paralell 1284.
- Internal Wireless 802.11 a/b/g/n ( tùy chọn ).
|
Mã vạch có thể in
|
- Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):
Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case
Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code.
- Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec.
|
Phụ kiện ( tùy chọn )
|
- Trục cuộn nhãn.
- Bộ cuộn nhãn.
- Bộ dao cắt và khay đựng nhãn.
|
Ngôn ngũ máy
|
- ZPL.
- ZPL II.
- XML.
- ZBI 2.0 ( tùy chọn ).
|
Kích thước: WxDxH [mm]
|
287.3x517.5x393.7
|
Trọng lượng
|
25 kg
|
No comments:
Post a Comment