Đặc điểm, tính năng của máy kiểm kho Honeywell CN51
- Chuyển đổi hoặc nâng cấp hệ điều hành linh hoạt hơn: Có thể hoán đổi từ Windows sang Android nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Màn hình lớn và chống lóa khi ngoài trời giúp quan sát cũng như thao tác dễ dàng và nhanh chóng hơn.
- Độ bền vượt trội: CN51 đạt chuẩn IP65 về chống bụi, nước, có khả năng chịu rơi khoảng 1,5m xuống sàn bê tông.
- Đa dạng các giao tiếp kết nối: Bluetooth, Wireless, 3G, GPS giúp các nhà lập trình có thể viết đa dạng các ứng dụng khác nhau.
- Battery vượt trội: Được chế tạo sử dụng công nghệ tiết kiệm thông minh, giúp máy hoạt động lâu hơn.
- Bộ vi xử lý cao: CN51 sử dụng chip 1.5GHz lõi kép, cung 1G RAM, 16GB Flash.
Ứng dụng
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất
|
Intermec by Honeywell
|
Mã sản phẩm
|
CN51
|
Cơ khí – Vật lý
| |
Kích thước
|
164mm x 74mm x 28mm
|
Trọng lượng
|
350 g
|
Môi trường hoạt động
| |
Nhiệt độ hoạt động
|
-100 to 500 C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-200 to 700 C
|
Độ ẩm
|
5 to 95% không ngưng tụ
|
Khả năng chịu rơi
|
Khoảng 1.5 m rơi xuống nền bê tông
|
Khả năng chống nước, bụi
|
Chuẩn IP64
|
Cấu hình máy
| |
Bộ vi xử lý
|
Texas Instruments 1.5 GHz OMAP 4470
|
Hệ điều hành
|
Microsoft Windows Embedded Handheld 6.5 hoặc Android 4.1
|
Bộ nhớ
|
1 GB RAM x 16 GB FLASH
|
Màn hình
|
Màn hình màu TFT-LCD WVGA (480 x 800) 4 inch ( 10.16 cm)
|
Kiểu cảm ứng
|
Cảm ứng điện trở, hỗ trợ cảm ứng ngón tay và bút
|
Bàn phím
|
Bàn phím chuẩn: 43-phím QWERTY hoặc 27-phím số, phím quét mã vạch chuyên dụng, phím tăng giảm âm lượng, phím reset cứng, phím quét mã vạch ở hông.
|
Âm thanh
|
Loa ngoài, MIC
|
Cổng giao tiếp
|
USB 2.0, RS232, cổng sạc DC, Micro Usb 2.0, 3.5mm headphone/mic combo jack.
|
Máy ảnh
|
5.0 MP auto focus and flash
|
Card mở rộng
|
Tương thích microSD ( SDHC )
|
PIN
|
Li-on 3.7 V, 3920mAh
|
Thời gian hoạt động
|
Khoảng 8 giờ
|
Khả năng giải mã
|
Đọc/quét tất cả mã vạch 1D và 2D
|
Kết nối không dây
| |
WWAN
|
Wireless WAN Options:
UMTS/HSPA+ (Voice and Data): Worldwide except Americas, Australia and New Zealand UMTS/HSPA Frequencies: 900, 2100 MHz Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 5.76; Mbps Downlink – 14.4 Mbps GSM/GPRS/EDGE Frequencies: 900, 1800 MHz Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 384; Kbps Downlink – 384 Kbps Flexible Network (Voice and Data): Americas, Australia and New Zealand (can be switched between the UMTS and CDMA radio networks) UMTS/HSPA+ UMTS Frequencies: 800, 850, 900, 1900, 2100 MHz GSM/GPRS/EDGE Frequencies: 850, 900, 1800, 1900 MHz Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 5.76 Mbps; Downlink – 14.4 Mbps CDMA/EV-DO Rev A Dual Band CDMA2000 Bands: BC0 & BC1 (800/1900 MHz) Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 1.8 Mbps; Downlink – 3.1 Mbps |
WLAN
|
Wireless LAN: IEEE® 802.11 a/b/g/n on devices
without Wireless WAN radio; IEEE 802.11 b/g/n on cellular devices Security: Wi-Fi Certifed for WPA and WPA2, WAPI Certifed Authentication: 802.1x |
WPAN
|
Wireless PAN: Integrated Bluetooth Power Class
1.5 Version 4 |
Xem thêm: Máy kiểm kho Zebra MC32N0
No comments:
Post a Comment