Máy in mã vạch Honeywell Intermec PX6i

Máy in mã vạch Honeywell Intermec PX6i thuộc dòng máy in mã vạch có hiệu suất cao trên thị trường hiện nay cũng như có độ rộng in lớn 6.5 inch, hỗ trợ hầu hết các giao tiếp hiện nay từ USB, Serial RS232, Ethernet, Wireless. Đồng thời tương thích hầu hết các hệ thống in ấn hiện nay.

Đặc điểm máy in mã vạch Honeywell Intermec PX6i

  • Thuộc dòng máy thông minh: Honeywell Intermec PX6i ngoài tương thích hầu hết các hệ thống mà có thể chạy độc lập, ngôn ngữ máy có thể chạy được hầu hết các hãng máy khác.
  • Thiết kế mạnh mẽ, linh hoạt: Được thiết kế kiểu dáng công nghiệp - khung kim loại tĩnh điện, cúng kết cấu cơ hợp kim đảm bỏa hoạt động 24/24 cho các ứng dụng hoạt động 3 ca liên tục. Khả năng thay thế các phụ kiện dễ dàng, cùng hiệu năng cao như cấu hình máy, cũng như tốc độ in nhãn lên tới 9 inch/s.
  • Đa dạng kết nối: USb 2.0, Serial RS232, Ethernet, USb Host cùng tùy chọn Wireless. Hỗ trợ IPv6 cho tương lai. Và hoàn toàn tương thích với các hệ thống ERP hhiện nay.
  • Hỗ trợ các ứng dụng nâng cao với đa dạng ngôn ngữ lập trình khác nhau.
Ứng dụng:


Bán lẻ:
-         Tem, nhãn quầy kệ
-         Nhãn sản phẩm
-         Nhãn đánh dấu
Sản xuất:
-         Nhãn dán pallet
-         Nhãn đóng bao
-         Nhãn thùng
Kho bãi và logistic:
-         Nhãn địa chỉ
-         Nhãn thông tin hàng hóa
Chính phủ:
-         Nhãn tài sản
-         Nhãn đánh dấu


Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất
Intermec by Honeywell
Model
PX6i
Công nghệ in
In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
Độ phân giải
-         203 dpi ( 8 điểm/mm ) .
-         300 dpi ( 12 điểm/mm ) – ( tùy chọn ).

-         406 dpi ( 16 điểm/mm)- ( tùy chọn).
Tốc độ in tối đa
-         225 mm/s đối với 200 dpi và 300 dpi.
-         200 mm/s đối với 406 dpi.
Bộ nhớ
-         32 MB SDRAM.

-         16 MB Flash.

-         01 Compact Flash slot
Độ rộng in tối đa
167.4 mm
Loại nhãn có thể in
-         Nhãn thường ( Gap or die-cut ).

-         Nhãn liên tục ( Continuous ).

-         Đục lỗ ( Notch ).

-         Black mark.
Độ dài in tối đa
-         4095 mm đối với 203 dpi
-         2275 mm đối với 300 dpi
-         1016 mm đối với 406 dpi
Độ dài cuộn mực tối đa
450 m
Các cổng giao tiếp
-         USB 2.0 và RS-232 up to 115.2 KB/s.

-         Ethernet 10/100 Mbps.

-         USB Host.

-         Paralell 1284  ( tùy chọn ).

-         Wireless 802.11 a/b/g ( tùy chọn ).
Mã vạch có thể in
-         Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):
Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case
Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8,
EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit
extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5,
Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars,
MSI, Codabar, Planet Code.
-         Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):
Aztec, Codablock, PDF417,
Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code,
MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite
).
Ngôn ngũ máy
-         IPL .

-         FingerPrint/DirecProtocol.

-         ZSim ( ZPL).

-         DSim (DPL).

-         XML
Kích thước: LxHxW [mm]
482x238x335
Trọng lượng
14.80 kg

No comments:

Post a Comment